Có 2 kết quả:

晚宴 wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ晩宴 wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ

1/2

wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối

Từ điển Trung-Anh

(1) banquet
(2) dinner party
(3) soiree

Từ điển phổ thông

tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối