Có 2 kết quả:
晚宴 wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ • 晩宴 wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) dinner party
(3) soiree
(2) dinner party
(3) soiree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối
Bình luận 0